--

ambivalent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambivalent

Phát âm : /'æmbi'veilənt/

+ tính từ

  • vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng
Lượt xem: 658