--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ambivalent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ambivalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ambivalent
Phát âm : /'æmbi'veilənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
ambivalent
:
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng