--

amentaceous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amentaceous

Phát âm : /,æmen'teiʃɔs/

+ tính từ

  • (thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc
Lượt xem: 285