--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amentaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amentaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amentaceous
Phát âm : /,æmen'teiʃɔs/
+ tính từ
(thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc
Lượt xem: 307
Từ vừa tra
+
amentaceous
:
(thực vật học) cỏ cụm hoa đuôi sóc
+
deathless
:
không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi, đời đờideathless fame danh tiếng đời đời
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
+
cải xoong
:
Cress, watercress
+
scurf
:
gàu (ở đầu)