--

amercement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amercement

Phát âm : /ə'mə:smənt/

+ danh từ

  • sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
  • tiền phạt
  • sự phạt, sự trừng phạt
Từ liên quan
Lượt xem: 358