--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ametropy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ametropy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ametropy
Phát âm : /æ'mitrəpi/
+ danh từ
(y học) chứng loạn khúc xạ
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
ametropy
:
(y học) chứng loạn khúc xạ
+
lagan
:
(pháp lý) xác tàu đắm; hàng hoá bị chìm dưới đáy biển
+
sunless
:
không có mặt trời, không có ánh nắng, tối tăm
+
basis
:
nền tảng, cơ sở
+
enable
:
làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)