--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amicability
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amicability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amicability
Phát âm : /'æmikəblnis/ Cách viết khác : (amicability) /,æmikə'biliti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
amicability
:
sự thân ái, sự thân mật, sự thân tính