--

amicable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amicable

Phát âm : /'æmikəbl/

+ tính từ

  • thân ái, thân mật, thân tình
    • amicable advice
      lời khuyên thân tình
    • amicable talk
      cuộc trò chuyện thân mật
  • thoả thuận, hoà giải
    • an amicable settlement
      sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amicable"
Lượt xem: 889