amicable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amicable
Phát âm : /'æmikəbl/
+ tính từ
- thân ái, thân mật, thân tình
- amicable advice
lời khuyên thân tình
- amicable talk
cuộc trò chuyện thân mật
- amicable advice
- thoả thuận, hoà giải
- an amicable settlement
sự hoà giải, sự giải quyết thoả thuận với nhau
- an amicable settlement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amicable"
Lượt xem: 952