--

amidship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amidship

+ Adjective

  • ở giữa tàu hoặc máy bay

+ Adverb

  • ở giữa, gần chỗ giữa, hoặc hướng về phía giữa (tàu)
    • In the late 19th century, engines were placed in front, amidships, and at the rear.
      Vào cuối thế kỷ 19, các động cơ đã được đặt ở phía trước, giữa, và đuôi tàu.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amidship"
Lượt xem: 363