--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ammoniacal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ammoniacal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammoniacal
Phát âm : /,æmou'naiəkəl/
+ tính từ
(hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac
chứa amoniac
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
ammoniacal
:
(hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac
+
nhựa sống
:
sap; vigour; energynhựa sống của thanh niênthe sap of youth