ammunition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ammunition
Phát âm : /,æmju'niʃn/
+ danh từ
- đạn dược
+ định ngữ
- (thuộc) đạn dược
- ammunition belt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn
- ammunition
hòm đạn
- ammunition depot
kho đạn
- ammunition factory
xưởng đúc đạn
- ammunition waggon
toa chở đạn dược
- ammunition belt
- (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
- (sử học) quân trang quân dụng
- amminition boots
giày quân dụng
- ammunition bread
bánh quân dụng
- ammunition leg
(thông tục) chân gỗ, chân giả
- amminition boots
+ ngoại động từ
- cung cấp đạn dược
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ammunition"
Lượt xem: 602