--

amnesty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amnesty

Phát âm : /'æmnesti/

+ danh từ

  • sự ân xá

+ ngoại động từ

  • ân xá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amnesty"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "amnesty"
    amnesty amongst
  • Những từ có chứa "amnesty" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ân xá đặc xá
Lượt xem: 626