amorousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amorousness
Phát âm : /'æmərəsnis/
+ danh từ
- tính đa tình, sự si tình; sự say đắm
- sự yêu đương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eroticism erotism sexiness amativeness enamoredness
Lượt xem: 332