amortization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amortization
Phát âm : /ə,mɔ:ti'zeiʃn/
+ danh từ
- sự truyền lại, sự để lại (tài sản)
- sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amortization"
- Những từ có chứa "amortization":
amortization earnings before interest taxes depreciation and amortization
Lượt xem: 299