amortize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amortize
Phát âm : /ə'mɔ:taiz/ Cách viết khác : (amortise) /ə'mɔ:taiz/
+ ngoại động từ
- truyền lại, để lại (tài sản)
- trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
- to amortize a debt
trả dần món nợ
- to amortize a debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amortize"
Lượt xem: 288