--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amourette
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amourette
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amourette
Phát âm : /,æmu'ret/
+ danh từ
tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
amourette
:
tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng
+
nghe ra
:
Understand; listen to reason
+
quibbler
:
người hay chơi chữ
+
blocked
:
bị tắc nghẽn hoàn toàn; bị ùn tắc (giao thông)The repaving results in many blocked streets.Việc trải lại mặt đường nhựa khiến cho nhiều đường phố bị ùn tắc.The storm was responsible for many blocked roads and bridges.Cơn bão đã làm cho nhiều đường phố và cầu bị tắc nghẽn.