--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ampersand
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ampersand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ampersand
Phát âm : /'æmpəsænd/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
ký hiệu &
Lượt xem: 457
Từ vừa tra
+
ampersand
:
ký hiệu &
+
heaven
:
thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to be in heaven lên thiên đường, chết