--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amphitheatrical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amphitheatrical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphitheatrical
Phát âm : /,æmfiθi'ætrikəl/
+ tính từ
(thuộc) giảng đường
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
amphitheatrical
:
(thuộc) giảng đường
+
pesthole
:
ổ vi trùng truyền bệnh; ổ bệnh dịch
+
console-table
:
bàn chân quỳ
+
funeral
:
(thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tanga funeral pile (pyre) giàn thiêu (xác người chết)a funeral oration bài điếu văn
+
phật lăng
:
(từ cũ) Franc (monetary unit)