amplifier
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amplifier
Phát âm : /'æmplifaiə/
+ danh từ
- máy khuếch đại, bộ khuếch đại
- buffer amplifier
bộ khuếch đại đệm
- harmonic amplifier
máy khuếch đại tần hài
- pulse amplifier
bộ khuếch đại xung
- cascade amplifier
bộ khuếch đại có tầng
- buffer amplifier
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amplifier"
- Những từ có chứa "amplifier":
amplifier radio amplifier
Lượt xem: 394