--

amplifier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amplifier

Phát âm : /'æmplifaiə/

+ danh từ

  • máy khuếch đại, bộ khuếch đại
    • buffer amplifier
      bộ khuếch đại đệm
    • harmonic amplifier
      máy khuếch đại tần hài
    • pulse amplifier
      bộ khuếch đại xung
    • cascade amplifier
      bộ khuếch đại có tầng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amplifier"
Lượt xem: 351