--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ampullaceous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ampullaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ampullaceous
Phát âm : /,æmpə'leiʃəs/
+ tính từ
hình (giống cái) bình
hình (giống cái) bóng
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
ampullaceous
:
hình (giống cái) bình
+
báo thức
:
To give the alarm (wake-up signal)đồng hồ báo thứcalarm-clock