--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amputator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amputator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amputator
Phát âm : /'æmpjuteitə/
+ danh từ
người cắt cụt
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
amputator
:
người cắt cụt