--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amygdalic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amygdalic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amygdalic
Phát âm : /,æmig'dælik/
+ tính từ
có chất hạnh; giống hạt hạnh
(giải phẫu) (thuộc) hạch hạnh
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
amygdalic
:
có chất hạnh; giống hạt hạnh