amygdaloid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amygdaloid
Phát âm : /ə'migdəlɔid/
+ tính từ
- tựa hạt hạnh
- danh từ đá hạnh, amiđaloit
+ danh từ
- đá hạnh, amiđaloit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
almond-shaped amygdaliform amygdaloidal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amygdaloid"
- Những từ có chứa "amygdaloid":
amygdaloid corpus amygdaloideum
Lượt xem: 339