--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anabaptistical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anabaptistical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anabaptistical
Phát âm : /,ænəbæp'tistikəl/
+ tính từ
(thuộc) giáo phái rửa tội lại
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
anabaptistical
:
(thuộc) giáo phái rửa tội lại
+
demagnetise
:
khử trừ
+
unconfined
:
tự do; không bị hạn chế; không bị giam giữ
+
tài trí
:
ability and intellect
+
osseous
:
có xương