--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anabaptistical
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anabaptistical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anabaptistical
Phát âm : /,ænəbæp'tistikəl/
+ tính từ
(thuộc) giáo phái rửa tội lại
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
anabaptistical
:
(thuộc) giáo phái rửa tội lại
+
bộ dạng
:
Bearing and figure (nói khái quát)trông bộ dạng rất quenhis bearing and figure seem quite familiar
+
nườm nượp
:
Flock, streamNgười ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binhThey flocked to the main square and see a military parade
+
sterna
:
(giải phẫu) xương ức
+
scaur
:
vách núi lởm chởm