--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anaesthetization
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anaesthetization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anaesthetization
Phát âm : /æ,ni:sθitai'zeiʃn/
+ danh từ
sự làm mất cảm giác
(y học) sự gây tê, sự gây mê
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
anaesthetization
:
sự làm mất cảm giác
+
dứt khoát
:
to settle out of hand