anagrammatical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anagrammatical
Phát âm : /,ænəgrə'mætik/ Cách viết khác : (anagrammatical) /,ænəgrə'mætikəl/
+ tính từ
- (thuộc) phép đảo chữ cái
Lượt xem: 386