--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ analphabetism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
possession
:
quyền sở hữu; sự chiếm hữuto be in possession in of có, có quyền sở hữuin the possession of somebody thuộc quyền sở hữu của aito take possession of chiếm hữu, chiếm lấy
+
paternity
:
tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con
+
noway
:
tuyệt không, không một chút nào, hẳn không
+
fundamental particle
:
(vật lý) hạt cơ bản
+
đồ gốm
:
Pottery,ceramics