paternity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paternity
Phát âm : /pə'tə:niti/
+ danh từ
- tư cách làm cha, địa vị làm cha; quan hệ cha con
- gốc bề đằng cha
- (nghĩa bóng) nguồn; nguồn tác giả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authorship fatherhood
Lượt xem: 434