analyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyst
Phát âm : /'ænəlist/
+ danh từ
- người phân tích
- (toán học) nhà giải tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyst"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "analyst":
analecta analogist analyst animalist annalist analyzed - Những từ có chứa "analyst":
analyst credit analyst cryptanalyst news-analyst psycho-analyst
Lượt xem: 487