anaplasty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anaplasty
Phát âm : /'ænəplæsti/
+ danh từ
- (y học) thuật tự ghép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plastic surgery reconstructive surgery
Lượt xem: 360