--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anarchism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anarchism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anarchism
Phát âm : /'ænəkizm/
+ danh từ
chủ nghĩa vô chính phủ
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
anarchism
:
chủ nghĩa vô chính phủ
+
greengage
:
(thực vật học) mận lục
+
cháy túi
:
(thông tục) Cleaned outcanh bạc cháy túito be cleaned out in a gambling session