--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anarchistic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anarchistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anarchistic
+ Adjective
thuộc, liên quan, có xu hướng hướng tới chủ nghĩa vô chính phủ
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
anarchistic
:
thuộc, liên quan, có xu hướng hướng tới chủ nghĩa vô chính phủ
+
meliorate
:
làm cho tốt hơn, cải thiện
+
hao phí
:
WasteQuản lý tồi thì hao phí lao độngWithout a good management, labour will be wasted
+
histrion
:
(sân khấu), ((thường) xấu) đào, kép