--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anastigmatic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anastigmatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anastigmatic
Phát âm : /æ,næstig'mætik/
+ tính từ
chính thị anaxtimatic
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
anastigmatic
:
chính thị anaxtimatic
+
cảnh ngộ
:
Plightnhững người cùng chung một cảnh ngộthose who share the same plight, those who are in the same boatlâm vào cảnh ngộ đáng thươngto be in a pitiful plight
+
perviousness
:
tính dễ để lọt qua, tính dễ để thấm qua
+
inexcusableness
:
tính không thứ được, tính không bào chữa được
+
disobedience
:
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh