--

anathematical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anathematical

Phát âm : /ə,næθi'mætikəl/ Cách viết khác : (anathematic) /ə,næθi'mætik/

+ tính từ

  • ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa
Lượt xem: 278