anchoret
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anchoret
Phát âm : /'æɳkəret/ Cách viết khác : (anchoret) /'æɳkərait/
+ danh từ
- người ở ẩn, ẩn sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anchoret"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anchoret":
anchored anchoret anchorite - Những từ có chứa "anchoret":
anchoret anchoretic
Lượt xem: 408