--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
androgenetic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
androgenetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: androgenetic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới sự sinh sản đơn tính đực
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
androgenetic
:
thuộc, liên quan tới sự sinh sản đơn tính đực
+
compensated
:
nhận được đền bù, bồi thường; đủ tư cách để nhận đền bù, bồi thường
+
gallery
:
phòng trưng bày tranh tượng