anecdotage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anecdotage
Phát âm : /'ænikdoutidʤ/
+ danh từ
- chuyện vặt, giai thoại
- (đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi già thích nói chuyện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anecdotage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anecdotage":
anecdotage anecdotic
Lượt xem: 408