--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anecdotist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anecdotist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anecdotist
Phát âm : /'ænikdoutist/
+ danh từ
người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
anecdotist
:
người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại
+
án tử hình
:
death-sentence; death penalty
+
discretionary trust
:
tín mục nhiệm ý' (theo đó tín viên có toàn quyền tùy tiện muốn phát cho người thụ hưởng bao nhiêu miễn là nhận thấy vừa phải)
+
cảm khái
:
To grievecảm khái về nỗi nước mất nhà tanto grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family
+
hoặc
: