--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anemophilous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anemophilous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anemophilous
Phát âm : /,æmi'mɔfiləs/
+ tính từ
(thực vật học) truyền phấn nhờ gió
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
anemophilous
:
(thực vật học) truyền phấn nhờ gió
+
bạo hành
:
Violence
+
cải tạo
:
To transform, to improve, to remould, to re-educate
+
đem theo
:
Take [with one]Nhớ đem theo ô nhỡ trời mưaDon't forget to take [with you] an umbrellain case it rains
+
tốc ký
:
shorthand