--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aneuploid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aneuploid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aneuploid
+ Adjective
có số lượng nhiễm sắc thể không phải là bội số chính xác số lượng đơn bội
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
aneuploid
:
có số lượng nhiễm sắc thể không phải là bội số chính xác số lượng đơn bội
+
keep
:
giữ, giữ lạito keep something as a souvenir giữ cái gì coi như một vật kỷ niệmto keep hold of something nắm giữ cái gì
+
quản đạo
:
(từ cũ) Chief of province (in the Western Plateaux)