aneurysmal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aneurysmal
Phát âm : /,ænjuə'risməl/ Cách viết khác : (aneurysmal) /,ænjuə'risməl/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) chứng phình mạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aneurismal aneurysmatic aneurismatic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aneurysmal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aneurysmal":
aneurismal aneurysmal
Lượt xem: 135