--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anginal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anginal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anginal
+ Adjective
thuộc, liên quan tới chứng đau thắt ngực
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
anginose
anginous
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
anginal
:
thuộc, liên quan tới chứng đau thắt ngực
+
huyết tương
:
Plasma
+
hoán
:
Refine and boil downHoán nước đườngTo refine and boil down some sirupĐường hoánRefined sugar
+
huấn từ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)
+
hậu bổ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Mandarin-to-be