angiosperm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angiosperm
Phát âm : /'ændʤiəspə:m/
+ danh từ
- (thực vật học) cây hạt kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angiosperm"
- Những từ có chứa "angiosperm":
angiosperm angiospermous class angiospermae
Lượt xem: 439