--

angustifoliate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angustifoliate

Phát âm : /æɳ,gʌti'fouliit/

+ tính từ

  • (thực vật học) có lá hẹp
Lượt xem: 285