--

anh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh

+ noun  

  • Elder brother
    • anh ruột
      Blood elder brother
    • anh cả
      eldest brother
    • anh cùng cha khác mẹ (hoặc cùng mẹ khác cha)
      half-brother
    • anh rể
      brother-in-law (one's elder sister's husband)
    • anh chồng
      brother-in-law (one's husband's elder brother)
    • anh vợ
      brother-in-law (one's wife's elder brother)
  • First cousin, cousin german (son of one's father's or mother's elder brother or sister)
    • anh con nhà bác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anh"
Lượt xem: 875