--

sober

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sober

Phát âm : /'soubə/

+ tính từ

  • không say rượu
  • điều độ
  • điềm tĩnh, điềm đạm
  • đúng mức, khiêm tốn
    • a sober estimate
      sự đánh giá đúng mức
  • nhã, không loè loẹt (màu sắc)
    • sober colour
      màu nhã
  • as sober as a judge
    • tỉnh táo, không thiên vị

+ ngoại động từ

  • làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
  • làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
  • làm (màu sắc) bớt loè loẹt

+ nội động từ

  • tỉnh rượu, hết say
  • ((thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sober"
Lượt xem: 975