animadvert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animadvert
Phát âm : /,ænimæd'və:t/
+ nội động từ
- ((thường) + on, upon) khiển trách, chỉ trích, phê bình
- to animadvert on someone's behavious
khiển trách thái độ của ai
- to animadvert on someone's behavious
Từ liên quan
Lượt xem: 472