--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
animalcular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
animalcular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: animalcular
Phát âm : /,æni'mælkjulə/
+ tính từ
(thuộc) vi động vật
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
animalcular
:
(thuộc) vi động vật
+
cow lily
:
cây huệ tây sống ở nước miền Bắc Mỹ, có lá rộng, hoa hình cầu, màu vàng
+
rúc rích
:
BiggleTrẻ con rúc rích trong giườngThe children were giggling in their bed
+
distingué
:
cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished)
+
dura mater
:
(giải phẫu) màng cứng (bọc ngoài não và tuỷ sống)