--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anisometric
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anisometric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anisometric
Phát âm : /,ænaisou'metrik/
+ tính từ
(vật lý) không đẳng trục
không đều, không cân
Lượt xem: 276
Từ vừa tra
+
anisometric
:
(vật lý) không đẳng trục