--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anisometropia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anisometropia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anisometropia
Phát âm : /,ænaisəmi'troupjə/
+ danh từ
(y học) tật chiết quang mắt không đều
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
anisometropia
:
(y học) tật chiết quang mắt không đều
+
permission
:
sự cho phép, sự chấp nhậnwith your kind permission nếu ông vui lòng cho phép
+
edmond halley
:
nhà thiên văn học người Anh, người sử dụng luật chuyển động của Newton để dự đoán thời kỳ của một sao chổi (1656-1742)
+
cây nến
:
Wax candle
+
mặt nạ
:
mask. lột mặt nạ của người nào to unmark someone