anniversary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anniversary
Phát âm : /,æni'və:səri/
+ danh từ
- ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
- anniversary of one's birth
kỷ niệm ngày sinh
- anniversary of someone's death
ngày giỗ của ai
- anniversary of one's birth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anniversary"
- Những từ có chứa "anniversary":
anniversary diamond anniversary diamond wedding anniversary - Những từ có chứa "anniversary" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giỗ húy nhật ăn giỗ ngày giỗ ngày vía làm cỗ ăn mừng kỵ chạp nghiễm nhiên
Lượt xem: 168