announced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: announced+ Adjective
- được công bố, thông báo rộng rãi
- their announced intentions
những ý định đã được công bố của họ
- their announced intentions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "announced"
- Những từ có chứa "announced":
announced unannounced
Lượt xem: 404